Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 04-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 20:27 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 13 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,800.00 586.52 | 16,850.00 472.74 | 17,200.00 297.24 |
Đô la Canada | CAD | 17,396.00 -339.27 | 17,556.00 -358.41 | 18,128 -361.24 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,066 -1,386.97 | 27,166 -1,574.37 | 27,781 -1,881.57 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,234.47 -227.52 | 3,267.14 -229.82 | 3,372.75 -236.42 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,462.62 -146.67 | 3,595.53 -152.00 |
Euro | EUR | 25,725 -1,000.01 | 25,775 -1,219.96 | 26,868 -1,322.55 |
Bảng Anh | GBP | 30,250 -1,851.56 | 30,380 -2,045.82 | 31,050 -2,416.28 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,999.00 -174.12 | 3,027.00 -178.17 | 3,126.00 -182.01 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.41 -9.76 | 302.05 -10.12 |
Yên Nhật | JPY | 160.91 1.38 | 161.91 0.76 | 168.44 0.37 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.90 | 19.70 2.04 | 21.80 2.64 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,953 -4,387.97 | 81,077 -4,556.88 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,836.77 4,836.77 | 0.00 -5,718.46 | 5,446.94 -396.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,226.44 -45.08 | 2,321.17 -46.80 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 226.00 -21.82 | 290.00 15.65 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,398.48 -319.54 | 6,654.87 -331.77 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,111.00 -221.77 | 2,246.00 -185.83 |
Đô la Singapore | SGD | 17,377.31 -1,264.36 | 17,552.84 -1,277.13 | 18,117 -1,316.65 |
Bạc Thái | THB | 608.54 -55.05 | 676.15 -61.17 | 702.11 -63.45 |
Đô la Mỹ | USD | 23,950 -1,138.00 | 23,950 -1,168.00 | 24,240 -1,218.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.